Cập nhật các sản phẩm Máy lạnh Panasonic phổ biến nhất tháng 6/2019 như: Máy lạnhPanasonic CU/CS-N9SKH-8 1HP, Máy lạnh Panasonic PU12UKH-8 1.5HP, Máy lạnh Panasonic CS-PU12VKH/U12VKH-8 1.5hp, Máy lạnh Panasonic CU/CS-PU9TKH 1HP...
Ngày đăng: 11-06-2019
1,116 lượt xem
Cập nhật bảng giá máy lạnh Panasonic tháng 6/2019
Luôn cập nhật các sản phẩm Máy lạnh Panasonic phổ biến nhất tháng 6/2019 như: Máy lạnhPanasonic CU/CS-N9SKH-8 1HP, Máy lạnh Panasonic PU12UKH-8 1.5HP, Máy lạnh Panasonic CS-PU12VKH/U12VKH-8 1.5hp, Máy lạnh Panasonic CU/CS-PU9TKH 1HP...và giá vật tư nhân công lắp đặt một bộ máy hoàn tất cũng như chế đọ bảo hành máy lạnh Panasonic, thời gian bảo trì định kì và chi phí bảo trì máy lạnh panasonic...
1. Máy lạnh Panasonic dòng N: không Inverter
Máy lạnh Panasonic Series N
TT | Model | Công Suất | Đơn Giá | Xuất Xứ | Bảo Hành |
1 | Panasonic N9VKH-8 |
1.0Hp (9.000BTu/h) |
7.300.000 |
Malaysia |
2 năm linh
bảng Giá Lắp
|
2 | Panasonic N12VKH-8 | 1.5Hp (12.000BTu/h) | 9.300.000 | ||
3 | Panasonic N18VKH-8 | 2.0Hp (18.000BTu/h) | 14.600.000 | ||
4 | Panasonic N24VKH-8 | 2.5Hp (27.000BTu/h) | 20.500.000 | ||
5 |
Tìm hiểu thêm tính năng máy lạnh treo tường Panasonic series N tại đây, bảng giá dịch vụ bảo hành sữa chữa tại đây
2. Máy lạnh Panasonic dòng PU: Inverter (phổ thông)
Máy lạnh Panasonic Series PU
TT | Model | Công Suất | Đơn Giá | Xuất Xứ | Bảo Hành |
1 | Panasonic PU9VKH-8 |
1.0Hp (9.000BTu/h) |
8.600.000 |
Malaysia |
2 năm linh
bảng Giá Lắp
|
2 | Panasonic PU12VKH-8 | 1.5Hp (12.000BTu/h) | 10.900.000 | ||
3 | Panasonic PU18VKH-8 | 2.0Hp (18.000BTu/h) | 17.100.000 | ||
4 | Panasonic PU24VKH-8 | 2.5Hp (27.000BTu/h) | 22.600.000 | ||
5 |
Tìm hiểu thêm tính năng máy lạnh treo tường Panasonic series PU tại đây, bảng giá dịch vụ bảo hành sữa chữa tại đây
3. Máy lạnh Panasonic dòng U: Inverter (cao cấp)
Máy lạnh Panasonic inverter Series U
TT | Model | Công Suất | Đơn Giá | Xuất Xứ | Bảo Hành |
1 | Panasonic U9VKH-8 |
1.0Hp (9.000BTu/h) |
9.600.000 |
Malaysia |
2 năm linh
bảng Giá Lắp
|
2 | Panasonic U12VKH-8 | 1.5Hp (12.000BTu/h) | 11.600.000 | ||
3 | Panasonic U18VKH-8 | 2.0Hp (18.000BTu/h) | 18.900.000 | ||
4 | Panasonic U24VKH-8 | 2.5Hp (27.000BTu/h) | 25.500.000 | ||
5 |
Tìm hiểu thêm tính năng máy lạnh treo tường Panasonic series U tại đây, bảng giá dịch vụ bảo hành sữa chữa tại đây
4. Máy lạnh Panasonic dòng VU: inverter (VIP)
Máy lạnh Panasonic Inverter Series VU
TT | Model | Công Suất | Đơn Giá | Xuất Xứ | Bảo Hành |
1 | Panasonic VU9VKH-8 |
1.0Hp (9.000BTu/h) |
14.700.000 |
Malaysia |
2 năm linh
bảng Giá Lắp
|
2 | Panasonic VU12VKH-8 | 1.5Hp (12.000BTu/h) | 17.900.000 | ||
3 | Panasonic VU18VKH-8 | 2.0Hp (18.000BTu/h) | 26.900.000 | ||
4 | Panasonic VU24VKH-8 | 2.5Hp (27.000BTu/h) | |||
5 |
Tìm hiểu thêm tính năng máy lạnh treo tường Panasonic series VU tại đây, bảng giá dịch vụ bảo hành sữa chữa tại đây
------------------------------------------------------------------------
Mọi Chi Tiết Xin Vui Lòng Liên Hệ
Website: Máy Lạnh Siêu Lạnh . Com
Địa chỉ: 91 Đường số 51, phường 14, Quận Gò Vấp, Tp. HCM
Điện Thoại: 0898. 044. 511 - 0899. 044. 511 - 0973. 044. 511
Email: maylanhsieulanh@gmail.com
Gửi bình luận của bạn