Cập nhật giá các sản phẩm Máy lạnh Daikin phổ biến nhất tháng 08/ 2019 như: Máy lạnh daikin FTKC-25 1HP, Máy lạnh Daikin FTKM -35 1.5HP, Máy lạnh daikin FTKS-35 1.5hp, Máy lạnh Daikin FTC-25 1HP...
Ngày đăng: 05-08-2019
925 lượt xem
Cập nhật bảng giá máy lạnh Daikin tháng 08/2019
Luôn Cập nhật giá các sản phẩm Máy lạnh Daikin phổ biến nhất tháng 08/2019 như: Máy lạnh daikin FTKC-35 1HP (inverter), Máy lạnh Daikin FTKM -35 1.5HP (cao cấp), Máy lạnh daikin FTKS-35 1.5hp, Máy lạnh Daikin FTC-60 1HP (không inverter)... và giá vật tư nhân công lắp đặt một bộ máy hoàn tất cũng như chế độ bảo hành máy lạnh Daikin, thời gian bảo trì định kì và chi phí bảo trì máy lạnh Daikin...
1. Máy Lạnh Daikin dòng FTV - Không Inverter (Gas R32)
STT | Model | Công Suất | Đơn Giá | Xuất Xứ | Bảo Hành |
1 | FTV - 25BXV1V | 1.0Hp (8.500BTu/h) | 7.150.000 |
Malaysia
|
2 năm linh |
2 | FTV - 35BXV1V | 1.5Hp (12.00BTu/h) | 9.300.000 | ||
3 | FTV - 50BXV1V | 2.0Hp (18.000BTu/h) | 14.700.000 | ||
4 | FTV - 60BXV1V | 2.5Hp (24.000BTu/h) | 19.900.000 | ||
5 | FTV - 71BXV1V | 3.0Hp (27.000BTu/h) | Call | ||
2. Máy lạnh Daikin dòng FTC - Không inverter (Gas R32)
Máy lạnh Daikin dòng sản phẩm FTC
STT | Model | Công Suất | Đơn Giá | Xuất Xứ | Bảo Hành |
1 | FTC - 25NV1V | 1.0Hp (8.500BTu/h) | 7.450.000 |
Thailand |
2 năm linh
|
2 | FTC - 35NV1V | 1.5Hp (12.00BTu/h) | 9.500.000 | ||
3 | FTC - 50NV1V | 2.0Hp (18.000BTu/h) | 14.550.000 | ||
4 | FTC - 60NV1V | 2.5Hp (24.000BTu/h) | 19.950.000 | ||
5 | FTC - 71NV1V | 3.0Hp (27.000BTu/h) | Call |
Tìm hiểu thêm về thông tin chi tiết Series FTC tại đây. Bảng Giá dịch vụ bảo hành sửa chữa máy lạnh Daikin tại đây
3. Máy lạnh Daikin dòng FTKQ - Inverter (Gas R32): Không kinh doanh
4. Máy lạnh Daikin dòng FTKC - Inverter (Gas R32):
Máy lạnh Daikin dòng sản phẩm FTKC
STT | Model | Công Suất | Đơn Giá | Xuất Xứ | Bảo Hành |
1 | FTKC - 25TAVMV | 1.0Hp (8.500BTu/h) | 9.400.000 |
Việt Nam |
2 năm linh
|
2 | FTKC - 35TAVMV | 1.5Hp (12.00BTu/h) | 11.500.000 | ||
3 | FTKC - 50TAVMV | 2.0Hp (18.000BTu/h) | 18.900.000 | ||
4 | FTKC - 60TAVMV | 2.5Hp (24.000BTu/h) | 25.700.000 | ||
5 | FTKC - 71TVMV | 3.0Hp (27.000BTu/h) | 28.800.000 |
Tìm hiểu thêm về thông tin chi tiết Series FTKC tại đây. Bảng Giá dịch vụ bảo hành sửa chữa máy lạnh Daikin tại đây
5. Máy lạnh Daikin dòng FTKS - Inverter (Gas R410a):
Máy lạnh Daikin dòng sản phẩm series FTKS
STT | Model | Công Suất | Đơn Giá | Xuất Xứ | Bảo Hành |
1 | FTKS - 25GVMV | 1.0Hp (8.500BTu/h) | 10.950.000 |
Thailand |
2 năm linh
|
2 | FTKS - 35GVMV | 1.5Hp (12.00BTu/h) | 12.850.000 | ||
3 | FTKS - 50GVMV | 2.0Hp (18.000BTu/h) | 19.800.000 | ||
4 | FTKS - 60GVMV | 2.5Hp (24.000BTu/h) | 27.900.000 | ||
5 | FTKS - 71GVMV | 3.0Hp (27.000BTu/h) | 30.700.000 |
Tìm hiểu thêm về thông tin chi tiết Series FTKS tại đây. Bảng Giá dịch vụ bảo hành sửa chữa máy lạnh Daikin tại đây
6. Máy lạnh Daikin dòng cao cấp FTKM - Inverter (Gas R32):
Máy lạnh Daikin dòng sản phẩm cao cấp FTKM
STT | Model | Công Suất | Đơn Giá | Xuất Xứ | Bảo Hành |
1 | FTKM - 25SVMV | 1.0Hp (8.500BTu/h) | 13.750.000 |
Thailand |
2 năm linh
|
2 | FTKM - 35SVMV | 1.5Hp (12.00BTu/h) | 16.800.000 | ||
3 | FTKM - 50SVMV | 2.0Hp (18.000BTu/h) | 24.500.000 | ||
4 | FTKM - 60SVMV | 2.5Hp (24.000BTu/h) | 33.500.000 | ||
5 | FTKM - 71SVMV | 3.0Hp (27.000BTu/h) | 38.500.000 |
Tìm hiểu thêm về thông tin chi tiết Series FTKS tại đây. Bảng Giá dịch vụ bảo hành sửa chữa máy lạnh Daikin tại đây
------------------------------------------------------------------------
Mọi Chi Tiết Xin Vui Lòng Liên Hệ
Website: Máy Lạnh Siêu Lạnh . Com
Địa chỉ: 91 Đường số 51, phường 14, Quận Gò Vấp, Tp. HCM
Điện Thoại: 0898. 044. 511 - 0899. 044. 511 - 0973. 044. 511
Email: maylanhsieulanh@gmail.com
Gửi bình luận của bạn